Có 4 kết quả:

唤作 huàn zuò ㄏㄨㄢˋ ㄗㄨㄛˋ唤做 huàn zuò ㄏㄨㄢˋ ㄗㄨㄛˋ喚作 huàn zuò ㄏㄨㄢˋ ㄗㄨㄛˋ喚做 huàn zuò ㄏㄨㄢˋ ㄗㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to be called
(2) to be known as

Từ điển Trung-Anh

(1) to be called
(2) to be referred to as

Từ điển Trung-Anh

(1) to be called
(2) to be known as

Từ điển Trung-Anh

(1) to be called
(2) to be referred to as